Customers' Satisfaction is our success
  • 7th Floor, 45 Trieu Viet Vuong St., Hai Ba Trung Ward., Ha Noi City, Viet Nam

7m keo nha cai

HAIAN BELL V. 076N/077S

HAIAN BELL V. 076N/077S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00 - 18/05/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30 - 19/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50 - 19/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00 - 20/05/2019
HAIAN PARK  V.163W/163S

HAIAN PARK V.163W/163S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00 - 17/05/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30 - 18/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50 - 18/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 11h00 - 19/05/2019
PEGASUS ZETTA V. 0080W/E

PEGASUS ZETTA V. 0080W/E

Thời gian 7m keo nha cai đến P/S:              02h00   -   18/05/2019
Thời gian 7m keo nha cai cập cầu:              05h30   -   18/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     05h50   -   18/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    16h00   -   18/05/2019

HAIAN TIME  V. 158N/159S

HAIAN TIME V. 158N/159S

Thời gian 7m keo nha cai đến P/S:              15h00   -   15/05/2019
Thời gian 7m keo nha cai cập cầu:              23h30   -   15/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     23h50   -   15/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    22h00   -   16/05/2019

HAIAN SONG V. 153N/154S

HAIAN SONG V. 153N/154S

Thời gian 7m keo nha cai đến P/S:              01h00   -   13/05/2019
Thời gian 7m keo nha cai cập cầu:              03h30   -   13/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     03h50   -   13/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00   -   13/05/2019

HAIAN PARK  V.162N/163E

HAIAN PARK V.162N/163E

Thời gian 7m keo nha cai đến P/S:              15h00   -   11/05/2019
Thời gian 7m keo nha cai cập cầu:              23h30   -   11/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     23h50   -   11/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    12h00   -   12/05/2019

SM TOKYO V. 1909W/E

SM TOKYO V. 1909W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00 - 10/05/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30 - 10/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50 - 10/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00 - 11/05/2019

Market Index

EXCHANGE RATES
05 - Sep 29 - Aug CHG
$-VND 26,510 26,502 7m keo nha cai8
$-EURO 0.855 0.856 17m keo nha cai
CNY-VND 3,754 3,754 07m keo nha cai
SCFI 1,444 1,445 17m keo nha cai

BUNKER PRICES
05 - Sep 29 - Aug CHG
RTM 380cst 391 411 207m keo nha cai
LSFO 0.50% 452 465 137m keo nha cai
MGO 658 650 7m keo nha cai8

SGP

380cst 405 412 77m keo nha cai
LSFO 0.50% 490 502 127m keo nha cai
MGO 670 648 227m keo nha cai